Có 2 kết quả:

勤恳 qín kěn ㄑㄧㄣˊ ㄎㄣˇ勤懇 qín kěn ㄑㄧㄣˊ ㄎㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) diligent and attentive
(2) assiduous
(3) sincere

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) diligent and attentive
(2) assiduous
(3) sincere

Bình luận 0